Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
gọn mắt


Dễ trông, có thứ tự và sạch sẽ: Gian buồng trông gọn mắt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.